OM3 và OM4: Sự khác biệt chính và ứng dụng thực tế
OM3 và OM4 đều là sợi đa mode được tối ưu hóa bằng laser với lõi sợi 50/125µm được phát triển để đáp ứng tiêu chuẩn ISO 11801. Chúng có những điểm tương đồng về đầu nối cáp quang và các tình huống ứng dụng, điều này thường dẫn đến sự nhầm lẫn giữa người dùng. Những sợi này được thiết kế chủ yếu để truyền dữ liệu tốc độ cao trong trung tâm dữ liệu, mạng cục bộ (LAN) và các ứng dụng viễn thông khác.
Sự khác biệt chính giữa sợi OM3 và OM4 nằm ở cấu trúc bên trong của chúng, ảnh hưởng đến các khía cạnh quan trọng như độ suy giảm quang học và độ phân tán phương thức. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của chúng về tốc độ, khả năng truyền dữ liệu và khoảng cách. Khi quyết định giữa OM3 và OM4 cho các trường hợp sử dụng cụ thể, điều cần thiết là phải xem xét các yếu tố như chi phí, tiêu chuẩn hóa, khả năng tương thích và lợi thế so sánh cho các thiết lập khác nhau.
Bài học chính
- Sợi cáp quang đa mode OM3 và OM4, có những điểm tương đồng về đầu nối và ứng dụng, khác nhau về cấu trúc bên trong và các yếu tố hiệu suất tiếp theo.
- Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn giữa OM3 và OM4 bao gồm chi phí, khả năng tương thích và lợi thế trong các thiết lập cụ thể.
- Cả sợi cáp OM3 và OM4 đều là những lựa chọn khả thi để truyền dữ liệu tốc độ cao trong các tình huống viễn thông khác nhau.
Hiểu OM3 và OM4
OM3 và OM4 đều là sợi đa mode được tối ưu hóa bằng laser với lõi sợi 50/125µm. Sợi đa chế độ cho phép nhiều tia hoặc chế độ ánh sáng truyền đồng thời trong cáp, khiến chúng rất phù hợp để truyền dữ liệu khoảng cách ngắn. Những sợi này được thiết kế để đáp ứng tiêu chuẩn ISO 11801, đảm bảo hiệu suất và khả năng tương thích của chúng trong các tình huống ứng dụng khác nhau.
Sợi OM3 và OM4 có nhiều điểm tương đồng, chẳng hạn như đầu nối sợi mà chúng sử dụng. Các đầu nối này bao gồm ST, MU, MPO, SC, LC, MTP, SMA và DIN. Tất cả các đầu nối này đều được thiết kế để hoạt động với cáp quang, cho phép kết nối liền mạch và truyền dữ liệu hiệu quả.
Một trong những khác biệt chính giữa sợi OM3 và OM4 nằm ở tốc độ truyền dữ liệu của chúng. Sợi OM3 được thiết kế để hỗ trợ truyền dữ liệu ở tốc độ lên tới 10 gigabit mỗi giây (Gbps). Ngược lại, sợi OM4 có thể hỗ trợ tốc độ lên tới 40 Gbps, khiến nó phù hợp hơn với nhu cầu băng thông cao hơn.
Một điểm khác biệt quan trọng khác giữa OM3 và OM4 là các tham số suy giảm và phân tán của chúng. OM3 có độ suy giảm 3,5 dB/Km, trong khi OM4 có độ suy giảm thấp hơn 3,0 dB/Km. Sự suy giảm thấp hơn này trong sợi OM4 cho phép khoảng cách giữa các kết nối dài hơn. Với sợi OM4, tín hiệu Ethernet 10G có thể được truyền đi xa tới 400 mét, tín hiệu Ethernet 25G lên đến 100 mét và tín hiệu Ethernet 40G/100G lên đến 150 mét.
Khi nói đến cáp quang đa mode, đầu nối MTP/MPO thường được sử dụng vì khả năng kết nối mật độ cao. Các đầu nối này được thiết kế để hoạt động liền mạch với cả sợi OM3 và OM4, đảm bảo truyền dữ liệu hiệu quả và đáng tin cậy.
Sợi đa mode OM3 và OM4 có nhiều điểm tương đồng, chẳng hạn như kích thước lõi sợi, đầu nối và kịch bản ứng dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt chính nằm ở tốc độ truyền dữ liệu, các thông số suy giảm và phân tán. Hiểu những khác biệt này là rất quan trọng để chọn loại sợi phù hợp nhất cho các nhu cầu mạng cụ thể.
Chi tiết lõi và ốp
OM3 và OM4 đều là sợi đa mode được tối ưu hóa bằng laser, có cấu trúc 50/125µm . Điều này có nghĩa là chúng có đường kính lõi là 50µm (micromet) và đường kính lớp bọc là 125µm. Kích thước lõi của các sợi này nhỏ hơn so với OM1, có đường kính lõi là 62,5µm và cùng đường kính lớp bọc là 125µm.
Trong trường hợp sợi OM3 và OM4, kích thước lõi nhỏ hơn của chúng được thiết kế đặc biệt để sử dụng với thiết bị dựa trên laser. Điều này là do đặc tính chiết suất được phân loại của chúng, trong đó chiết suất giảm dần về phía lớp bọc bên ngoài. Điều này dẫn đến tăng tốc độ và khả năng truyền dữ liệu trên khoảng cách xa hơn.
Dưới đây là một số chi tiết bổ sung về sợi OM3 và OM4:
- Đường kính lõi : 50µm
- Đường kính ốp : 125µm
- Loại sợi : Sợi đa mode được tối ưu hóa bằng laser (LOMMF)
- Hồ sơ chỉ mục : Chỉ mục được xếp loại
Nhìn chung, các đặc tính cốt lõi và lớp bọc của sợi OM3 và OM4 khiến chúng phù hợp để truyền dữ liệu tốc độ cao trong các ứng dụng mạng và trung tâm dữ liệu khác nhau. Cấu trúc 50/125µm của chúng đảm bảo khả năng tương thích với thiết bị dựa trên laze, mang lại hiệu suất và tính linh hoạt được cải thiện so với sợi đa mode truyền thống.
Nhận dạng qua màu sắc
Sợi đa mode, đặc biệt là OM3 và OM4, có thể được phân biệt bằng màu vỏ của chúng. Cáp quang OM3 và OM4 theo truyền thống có vỏ bọc nước . Màu xanh nước biển mang đến dấu hiệu trực quan rằng cáp này là cáp OM3 hoặc OM4, giúp bạn dễ dàng phân biệt với lớp vỏ màu cam của cáp quang đa mode OM1 và OM2.
Tuy nhiên, khi công nghệ tiến bộ và nhu cầu nhận dạng cáp rõ ràng tăng lên, ngành công nghiệp đã giới thiệu một màu mới dành riêng cho cáp OM4 . Màu này, được gọi là Erika Violet , nhằm mục đích cung cấp một phương pháp đơn giản hơn cho các kỹ thuật viên để phân biệt giữa cáp quang OM3 và OM4 mà không bị nhầm lẫn. Với sự thay đổi này, cáp OM3 tiếp tục có áo khoác nước, trong khi cáp OM4 hiện có áo khoác Erika Violet.
Bằng cách sử dụng các vỏ bọc có mã màu riêng biệt này, kỹ thuật viên và người tiêu dùng có thể dễ dàng xác định loại sợi đa mode hơn, có thể là OM1, OM2, OM3 hoặc OM4 và đưa ra quyết định sáng suốt khi cài đặt hoặc nâng cấp cơ sở hạ tầng mạng. Việc sử dụng các màu khác nhau cho các loại sợi cụ thể giúp giảm lỗi và đảm bảo lắp đặt cáp chính xác trong các ứng dụng khác nhau.
Sự khác biệt về khoảng cách và băng thông
Sợi đa mode OM3 và OM4 được tối ưu hóa bằng laser với kích thước lõi 50/125µm và được thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn ISO 11801. Bất chấp những điểm tương đồng này, vẫn có những khác biệt đáng chú ý giữa khả năng khoảng cách và băng thông phương thức của chúng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất mạng.
Thứ nhất, băng thông phương thức của sợi OM3 là 2000 MHz·km, trong khi sợi OM4 có băng thông phương thức cao hơn là 4700 MHz·km. Băng thông tăng lên này cho phép sợi OM4 truyền nhiều thông tin hơn trong cùng khoảng cách với sợi OM3, khiến nó trở thành lựa chọn tốt hơn cho các ứng dụng băng thông cao.
Về hiệu suất khoảng cách, sợi OM3 có khoảng cách truyền tối đa 300 mét cho tốc độ dữ liệu 10 Gb/s. Mặt khác, sợi OM4 có khả năng hỗ trợ tốc độ dữ liệu 10 Gb/s trong phạm vi lên tới 400 mét. Phạm vi tiếp cận mở rộng này làm cho OM4 trở thành một lựa chọn phù hợp hơn cho khoảng cách truyền dài hơn.
Điều quan trọng nữa là phải xem xét các tình huống ứng dụng và loại đầu nối, vì những yếu tố này sẽ đóng vai trò trong việc xác định lựa chọn sợi thích hợp. Một số ứng dụng phổ biến cho cả sợi OM3 và OM4 bao gồm trung tâm dữ liệu, mạng vùng lưu trữ và mạng cục bộ, trong khi các loại đầu nối tương thích bao gồm SC và LC.
Để nhớ lại những khác biệt chính giữa sợi đa mode OM3 và OM4 về khoảng cách và băng thông:
- Sợi OM3 có băng thông phương thức 2000 MHz·km
- Sợi OM4 có băng thông phương thức 4700 MHz·km
- Sợi OM3 hỗ trợ 10 Gb/s trong phạm vi lên tới 300 mét
- Sợi OM4 hỗ trợ 10 Gb/s trong phạm vi lên tới 400 mét
Cuối cùng, cần phải xem xét cẩn thận các yêu cầu và mục tiêu của mạng để chọn loại sợi phù hợp nhất nhằm đảm bảo truyền dữ liệu hiệu quả trên khoảng cách mong muốn.
Nguồn sáng và bước sóng
Khi so sánh sợi OM3 và OM4, chúng ta phải xem xét nguồn sáng và bước sóng được sử dụng trong thiết kế của chúng. Các sợi đa mode được tối ưu hóa bằng laser, chẳng hạn như OM3 và OM4, ưu tiên sử dụng laser phát ra bề mặt khoang thẳng đứng (VCSEL) làm nguồn sáng chính. VCSEL mang lại nhiều lợi thế so với các nguồn sáng khác, chẳng hạn như Điốt phát sáng (LED), bao gồm dung lượng băng thông cao hơn, hiệu suất năng lượng cao hơn và tốc độ dữ liệu nhanh hơn.
Bước sóng phổ biến nhất cho cả sợi OM3 và OM4 là 850 nm. Bước sóng này đã được lựa chọn đặc biệt do khả năng tương thích tối ưu với công nghệ VCSEL, mang lại hiệu suất cao nhất có thể cho các ứng dụng sợi đa mode. Mặc dù có thể sử dụng bước sóng khác 1300 nm nhưng nó ít phổ biến hơn và thường không hiệu quả bằng các loại sợi này.
Khi so sánh OM3 và OM4 ở bước sóng 850 nm, điểm khác biệt quan trọng cần lưu ý là các thông số suy giảm và phân tán tương ứng của chúng. Sợi OM4 có độ suy giảm tốt hơn (3,0 dB/Km) so với OM3 (3,5 dB/Km). Các giá trị suy giảm thấp hơn này mang lại hiệu suất quang học tốt hơn, cho phép khoảng cách giữa các kết nối dài hơn. Ví dụ: với cáp quang OM4, bạn có thể truyền tín hiệu Ethernet 10G lên đến 400 mét, tín hiệu Ethernet 25G lên đến 100 mét và tín hiệu Ethernet 40G/100G lên đến 150 mét.
Cả sợi đa mode OM3 và OM4 đều dựa vào VCSEL làm nguồn sáng chính, hoạt động chủ yếu ở bước sóng 850 nm. Ưu điểm của công nghệ VCSEL, kết hợp với các thông số suy giảm và phân tán được cải thiện của sợi OM4, cho phép truyền dữ liệu hiệu quả hơn và tăng khoảng cách giữa các kết nối.
Tốc độ và truyền dữ liệu
Sợi OM3 và OM4 đều được thiết kế để truyền dữ liệu tốc độ cao. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng như Ethernet, Fibre Channel và trung tâm dữ liệu ISP. Những sợi này có kích thước lõi 50/125 nhưng chúng khác nhau về khả năng hoạt động.
Sợi OM3 được thiết kế chủ yếu cho tốc độ dữ liệu 10 Gb/s, còn được gọi là 10 Gigabit Ethernet (10GBASE). Tuy nhiên, nó cũng có thể hỗ trợ tốc độ truyền 40 Gb/s (40GBASE) và 100 Gb/s (100GBASE). OM3 được chỉ định có băng thông phương thức 2000 MHz/km, tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền dữ liệu trên khoảng cách ngắn hơn với tốc độ cao hơn. Điều này phù hợp với hầu hết các ứng dụng phổ biến trong môi trường mạng ngày nay.
Mặt khác, sợi OM4 đã được phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về truyền dữ liệu tốc độ cao hơn, cụ thể là Ethernet 40 Gb/s và 100 Gb/s. OM4 vẫn duy trì khả năng tương thích với tốc độ 10 Gb/s, nhưng băng thông phương thức cao hơn (4700 MHz/km) cho phép truyền lượng dữ liệu lớn hơn trên cùng một khoảng cách. Điều này làm cho OM4 trở thành một lựa chọn phù hợp hơn trong tương lai cho các mạng và hệ thống truyền thông hiệu suất cao hơn.
Dưới đây là những khác biệt chính về tốc độ và truyền dữ liệu giữa sợi OM3 và OM4:
- Sợi OM3:
- Được thiết kế chủ yếu để truyền 10 Gb/s (10GBASE)
- Tương thích với tốc độ 40 Gb/s (40GBASE) và 100 Gb/s (100GBASE)
- Băng thông phương thức 2000 MHz/km
- Sợi OM4:
- Được sử dụng chủ yếu cho Ethernet 40 Gb/s (40GBASE) và 100 Gb/s (100GBASE)
- Duy trì khả năng tương thích với đường truyền 10 Gb/s (10GBASE)
- Băng thông phương thức 4700 MHz/km
Cả sợi OM3 và OM4 đều là giải pháp phù hợp cho các ứng dụng truyền dữ liệu tốc độ cao. Tuy nhiên, những người ra quyết định phải xem xét các nhu cầu và yêu cầu cụ thể của mạng và hệ thống truyền thông của họ, chẳng hạn như tốc độ dữ liệu, khoảng cách và khả năng mở rộng trong tương lai, khi chọn loại sợi phù hợp nhất.
Sự khác biệt về chi phí và giá cả OM3 với OM4
Khi so sánh cáp quang đa mode OM3 và OM4, điều cần thiết là phải xem xét sự khác biệt về giá thành và giá cả của chúng. Cả hai loại cáp đều phục vụ mục đích kết nối trung tâm dữ liệu, đặc biệt phục vụ cho mạng Ethernet 10G/40G/100G.
Xét về giá cáp, sự chênh lệch giữa OM3 và OM4 là không đáng kể. Ví dụ: tại FS.com, cáp PVC OM3 dài 1 mét có giá khoảng 4,2 USD, trong khi giá cáp PVC OM4 dài 1 mét dao động từ 3,9 USD đến 4,6 USD, theo kết quả tìm kiếm được cung cấp.
Một yếu tố khác cần xem xét là chi phí liên quan đến việc thiết lập các mạng cáp quang khác nhau. Đối với mạng cáp quang 1G, cáp quang đơn mode có giá cả phải chăng hơn cáp quang đa mode, với chi phí cáp quang đơn mode giảm một nửa. Mặt khác, chi phí của sợi đa mode OM3 hoặc OM4 tăng khoảng 35% đối với các mô-đun SFP (Có thể cắm hệ số dạng nhỏ).
Điều quan trọng cần lưu ý là sợi OM4 là phiên bản cải tiến của sợi OM3. Điều này có nghĩa là nó mang lại hiệu suất tốt hơn về tốc độ truyền, khiến nó phù hợp với các kết nối dữ liệu tốc độ cao hơn. Do đó, đầu tư vào cáp quang OM4 có thể là một lựa chọn tiết kiệm chi phí để nâng cấp và mở rộng mạng lâu dài.
Chi phí và giá của sợi đa mode OM3 và OM4 là tương tự nhau, nhưng cần xem xét các yếu tố như yêu cầu mạng, hiệu suất và khả năng chống chịu trong tương lai khi xác định nên chọn loại nào.
Suy hao và mất mát
Sợi đa mode OM3 và OM4 khác nhau về độ suy giảm, tức là cường độ tín hiệu giảm dần khi truyền qua sợi. Độ suy giảm được đo bằng decibel trên km (dB/km) và nó có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của cáp quang, cuối cùng ảnh hưởng đến chất lượng và độ tin cậy của kết nối.
Độ suy giảm sợi OM3 thường ở mức khoảng 3,5 dB/km. Sợi OM3 được thiết kế cho tốc độ truyền 10G và cũng có thể hỗ trợ các ứng dụng 40G và 100G. Tuy nhiên, do độ suy giảm tương đối cao hơn nên chúng có thể bị mất tín hiệu nhiều hơn ở khoảng cách xa hơn.
Mặt khác, độ suy giảm sợi OM4 thấp hơn ở mức xấp xỉ 3,0 dB/km. Kết quả là sợi OM4 có thể truyền dữ liệu với mức độ mất tín hiệu ít hơn, cho phép khoảng cách giữa các kết nối dài hơn. Chẳng hạn, sợi OM4 có thể hỗ trợ tín hiệu Ethernet 10G ở khoảng cách lên tới 400 mét và tín hiệu Ethernet 25G ở khoảng cách lên tới 300 mét.
Suy hao chèn là một thông số quan trọng khác cần xem xét khi so sánh sợi OM3 và OM4. Suy hao chèn là lượng tổn thất điện năng xảy ra khi đầu nối hoặc mối nối được đưa vào đường dẫn quang. Giá trị suy hao chèn thấp hơn được ưu tiên vì chúng đóng góp vào ngân sách liên kết tổng thể.
Cả sợi OM3 và OM4 đều sử dụng các đầu nối và mối nối tương tự nhau, do đó giá trị suy hao chèn của chúng phải tương đương nhau. Tuy nhiên, hiệu suất suy giảm tốt hơn của OM4 góp phần làm giảm tổn hao chèn tổng thể khi so sánh với sợi OM3.
Sợi OM4 cung cấp các đặc tính suy giảm và suy hao được cải thiện so với các sợi OM3, dẫn đến hiệu suất tốt hơn trong các ứng dụng truyền dữ liệu tốc độ cao.
Tiêu chuẩn hóa và tương thích
Tiêu chuẩn ISO/IEC 11801 là một thành phần quan trọng trong thế giới sợi đa mode. Cả hai loại sợi OM3 và OM4 đều là sợi đa mode được tối ưu hóa bằng laser với lõi sợi 50/125µm, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 11801. Những sợi này mang lại nhiều lợi thế về hiệu suất và ứng dụng trong các tình huống khác nhau.
Sợi OM3 là loại sợi đầu tiên được tiêu chuẩn hóa, cung cấp băng thông phương thức 2000 MHz/km. Sau đó, vào năm 2009, loại sợi OM4 đã được giới thiệu và tiêu chuẩn hóa, cung cấp băng thông phương thức cao hơn 4700 MHz/km. Băng thông tăng lên này cho phép OM4 truyền nhiều dữ liệu hơn OM3 trên cùng một khoảng cách, khiến nó trở thành giải pháp hiệu quả hơn cho các kết nối tốc độ cao.
Về khả năng tương thích, IEEE đã đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng cả sợi OM3 và OM4 đều có thể tương tác với nhiều hệ thống và tốc độ khác nhau. IEEE đã phê chuẩn OM4 (802.ba) vào tháng 6 năm 2010, trong khi TIA/EIA công nhận các loại sợi OM1, OM2, OM3 và OM4. TIA/EIA đã phê chuẩn OM4 vào tháng 8 năm 2009 (TIA/EIA 492-AAAD).
Một trong những tính năng chính của sợi OM3 và OM4 là khả năng tương thích ngược của chúng. Những sợi này có thể được sử dụng với các thiết bị và công nghệ hiện có, chẳng hạn như sợi OM2 mà không cần bất kỳ thay đổi hoặc nâng cấp nào. Khả năng tương thích này cho phép tích hợp liền mạch và khả năng mở rộng cơ sở hạ tầng mạng.
Sợi OM3 và OM4 được tiêu chuẩn hóa và thiết kế để đáp ứng các yêu cầu ISO 11801, trong đó OM4 cung cấp băng thông phương thức vượt trội so với OM3. Cả hai sợi đều cung cấp khả năng tương thích ngược, đảm bảo tích hợp trơn tru với các hệ thống hiện có, cho phép nâng cấp hệ thống trong tương lai mà không cần thay đổi đáng kể cơ sở hạ tầng mạng. Sự công nhận của họ bởi IEEE và TIA/EIA càng củng cố thêm độ tin cậy và khả năng tương tác của họ trong các ứng dụng khác nhau.
Lợi thế so sánh trong các thiết lập khác nhau
Sợi đa mode OM3 và OM4 thường được sử dụng trong trung tâm dữ liệu, mạng cục bộ (LAN), tòa nhà, khuôn viên trường và các kịch bản ghép kênh phân chia theo bước sóng (WDM). Cả hai sợi đều có kích thước lõi 50/125µm và đáp ứng tiêu chuẩn ISO 11801. Tuy nhiên, có những khác biệt cơ bản về hiệu suất và sự phù hợp của chúng đối với các thiết lập khác nhau.
Trong môi trường trung tâm dữ liệu , việc truyền dữ liệu tốc độ cao là rất quan trọng. Trong khi sợi OM3 có thể hỗ trợ tốc độ lên tới 10 Gbps, thì sợi OM4 có thể cung cấp tốc độ lên tới 40 Gbps, khiến OM4 trở thành lựa chọn ưu tiên cho các hoạt động sử dụng nhiều dữ liệu. Ngoài ra, các thông số suy giảm và phân tán tốt hơn của sợi OM4 cho phép khoảng cách giữa các kết nối dài hơn, điều này đặc biệt quan trọng trong các trung tâm dữ liệu lớn hơn.
Trong cài đặt mạng LAN và tòa nhà , cáp quang OM3 có thể là giải pháp tiết kiệm chi phí hơn cho các ứng dụng 10G vì phạm vi 300 mét của nó thường là đủ. Tuy nhiên, khi triển khai mạng tốc độ cao hơn hoặc nếu dự kiến nâng cấp trong tương lai, sợi OM4 có thể thuận lợi nhờ dung lượng băng thông cao hơn và khả năng thích ứng với tín hiệu Ethernet 25G, 40G hoặc 100G, đảm bảo đầu tư ổn định hơn trong tương lai.
Khi nói đến mạng trong khuôn viên trường , nơi cơ sở hạ tầng bao phủ các khu vực lớn hơn, khoảng cách truyền dài hơn và tốc độ dữ liệu cao hơn của cáp quang OM4 tỏ ra có lợi. Nó có thể truyền tín hiệu Ethernet 25G lên đến 100 mét và tín hiệu Ethernet 40G/100G lên đến 150 mét, khiến nó phù hợp hơn cho việc lắp đặt trong toàn trường.
Cuối cùng, trong các ứng dụng WDM , nơi nhiều bước sóng ánh sáng được kết hợp và truyền qua một sợi quang, độ suy giảm thấp hơn 3,0 dB/Km của OM4 so với 3,5 dB/Km của OM3 giúp tăng cường truyền tín hiệu trên khoảng cách xa hơn, đảm bảo hiệu suất tối ưu. Tốc độ dữ liệu cao hơn được OM4 hỗ trợ cũng làm cho nó tương thích hơn với các hệ thống WDM yêu cầu truyền dữ liệu tốc độ cao.
Bằng cách hiểu những khác biệt chính giữa sợi đa mode OM3 và OM4, các chuyên gia CNTT và nhà thiết kế mạng có thể đưa ra quyết định sáng suốt về loại sợi phù hợp nhất cho các kịch bản triển khai cụ thể của họ.
Các câu hỏi thường gặp
Sự khác biệt chính giữa sợi OM3 và OM4 là gì?
Sợi OM3 và OM4 đều là sợi đa mode được tối ưu hóa bằng laser với kích thước lõi 50/125µm. Tuy nhiên, sợi OM4 có độ suy giảm tốt hơn (3,0 dB/Km) so với sợi OM3 (3,5 dB/Km). Điều này giúp OM4 có hiệu suất vượt trội về tốc độ truyền dữ liệu và khoảng cách cho phép giữa các kết nối. Sợi OM3 hỗ trợ tốc độ dữ liệu lên tới 10 Gbps, trong khi OM4 có thể xử lý tốc độ lên tới 40 Gbps.
Cáp OM3 và OM4 có thể sử dụng thay thế cho nhau được không?
Vì sợi OM3 và OM4 có chung đặc điểm, chẳng hạn như kích thước lõi và loại đầu nối, nên chúng có thể được trộn lẫn trong mạng. Tuy nhiên, khi sử dụng OM3 với sợi OM4, hiệu suất tổng thể của mạng cáp quang sẽ bị hạn chế bởi khả năng của sợi OM3, chẳng hạn như tốc độ truyền dữ liệu thấp hơn và khoảng cách tối đa nhỏ hơn.
Khoảng cách của cáp quang OM3 và OM4 khác nhau như thế nào?
Sợi OM4 hỗ trợ khoảng cách xa hơn giữa các kết nối so với sợi OM3. Ví dụ: sợi OM4 có thể truyền tín hiệu Ethernet 10G lên đến 400 mét, tín hiệu Ethernet 25G lên đến 100 mét và tín hiệu Ethernet 40G/100G lên đến 150 mét. Mặt khác, sợi OM3 có khoảng cách tối đa thấp hơn nên phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khoảng cách truyền ngắn hơn.
Sự khác biệt về giá giữa cáp OM3 và OM4 là bao nhiêu?
Sự chênh lệch giá thành giữa cáp OM3 và OM4 chủ yếu phụ thuộc vào các yếu tố như nhà sản xuất, độ dài, loại đầu nối và nguồn mua. Nhìn chung, cáp OM4 đắt hơn cáp OM3 do hiệu suất vượt trội và khoảng cách hỗ trợ dài hơn. Điều cần thiết là phải xem xét các yêu cầu và ngân sách mạng cụ thể trước khi chọn cáp quang thích hợp cho ứng dụng của bạn.
Hiệu suất OM4 so với OM3 trong mạng cáp quang như thế nào?
Sợi OM4 cung cấp hiệu suất được cải thiện so với sợi OM3 trong mạng cáp quang. Với các thông số suy giảm thấp hơn và phân tán tốt hơn, OM4 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và khoảng cách xa hơn giữa các kết nối. Do đó, sợi OM4 phù hợp với các ứng dụng yêu cầu truyền dữ liệu tốc độ cao và phạm vi tiếp cận mở rộng, trong khi sợi OM3 phù hợp hơn với các ứng dụng có yêu cầu tốc độ dữ liệu thấp hơn và khoảng cách ngắn hơn.
Sự khác biệt cốt lõi giữa OM3 và OM4 là gì?
Sự khác biệt cốt lõi giữa sợi OM3 và OM4 nằm ở các thông số suy giảm và phân tán của chúng. Mặc dù có cùng kích thước lõi (50/125µm), nhưng sợi OM4 có hiệu suất vượt trội với độ suy giảm thấp hơn (3,0 dB/Km) và đặc tính phân tán tốt hơn so với sợi OM3 (3,5 dB/Km). Sự khác biệt này cho phép OM4 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và khoảng cách giữa các kết nối dài hơn.

Phân phối thiết bị quang uy tín tại Việt Nam ®
Hà Nội:
Add: Số 1 Ngõ 86 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội.
Điện thoại: 0344 699886 0373 699886
Hồ Chí Minh:
Add: 259/11 Cách Mạng Tháng 8, Tân Bình, HCMC.
Điện thoại: 0902 734998 0373 699886
Những câu hỏi thường gặp của khách hàng
↑
0373699886