GPON là gì?
GPON là công nghệ mạng sử dụng cáp quang để truyền dữ liệu từ văn phòng trung tâm đến nhiều nút trong mạng. Cáp quang có thể hỗ trợ tốc độ nhanh hơn lên tới 2,488 Gbits. Công nghệ này sử dụng mã hóa ATM, đây là một kiểu nén cho phép dữ liệu được truyền ở tốc độ cao hơn tốc độ bit của nó.
GPON là công nghệ truyền cáp quang tới nút
GPON là công nghệ cáp quang đến nút có thể cung cấp quyền truy cập băng thông rộng cáp quang đến các gia đình và doanh nghiệp. Hệ thống GPON cho phép triển khai cáp quang trên thị trường đại chúng một cách nhanh chóng, đồng thời mang lại chi phí sở hữu thấp nhất. Hiện nay, GPON được các nhà cung cấp dịch vụ trên toàn thế giới sử dụng rộng rãi. Đây là công nghệ cáp quang cung cấp kết nối tốc độ cao, tiêu thụ năng lượng thấp và bảo trì tối thiểu.
Ngoài việc cung cấp truy cập băng rộng cáp quang, GPON còn là giải pháp lý tưởng cho các dịch vụ triple-play. Điều này có nghĩa là nó có thể tích hợp các dịch vụ thoại, dữ liệu và video trên một cáp duy nhất. Kết nối GPON thông thường cung cấp tốc độ tối đa 1,244 Gigabits/giây ngược dòng và 2,488 Gbits/s hạ lưu.
GPON sử dụng bộ tách quang thụ động, cho phép một sợi quang phục vụ nhiều người dùng. Bộ tách quang thụ động chia tín hiệu thành tối đa 64 tín hiệu riêng biệt.
Công nghệ GPON dựa trên tiêu chuẩn ITU-T G.984. Tiêu chuẩn này là cơ sở cho tất cả các mạng GPON. GPON là một công nghệ đã được chứng minh là đáng tin cậy và an toàn.
GPON cũng là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng sử dụng nhiều băng thông như Internet of Things (IoT). Mặc dù GPON đã là giải pháp phổ biến của nhiều nhà khai thác viễn thông lớn trên thế giới nhưng nó vẫn là một công nghệ mới nổi. Với sự xuất hiện của XGS-PON, phiên bản 10 gigabit của GPON, công nghệ này sẽ ngày càng trở nên phổ biến.
GPON là công nghệ cáp quang tiết kiệm chi phí nhất hiện có và tiếp tục là lựa chọn ưa thích của người dùng cuối trên toàn thế giới. Vì lý do này, nó đã được triển khai trong nhiều mạng và việc áp dụng nó đã tăng lên đáng kể.
Công nghệ GPON có khả năng mở rộng và có thể nâng cấp lên cáp quang có dung lượng cao hơn. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi phải thay thế toàn bộ thiết bị điện tử từ lõi đến khách hàng.
GPON có tốc độ truyền tải xuôi dòng là 2,488 Gbits
GPON là công nghệ truy cập băng thông rộng sử dụng mạng quang thụ động. Nó cung cấp một số tùy chọn tốc độ truyền và tốc độ bit để đáp ứng nhu cầu của các khách hàng khác nhau. Nhìn chung, hệ thống GPON cung cấp băng thông ngược dòng là 1,244 gigabit và băng thông hạ lưu là 2,5 Gbits. Điều này có nghĩa là tốc độ tối đa là 2,488 Gigabit mỗi giây.
GPON là kiến trúc điểm - đa điểm, lý tưởng cho dịch vụ dữ liệu băng thông rộng. Mạng được tạo thành từ thiết bị đầu cuối đường truyền quang (OLT), bộ chia và tối đa 64 đơn vị mạng quang (ONU). ONU được đặt tại cơ sở của người dùng cuối hoặc được kết nối với OLT.
Có rất nhiều lợi thế đối với mạng GPON. Chẳng hạn, nó cung cấp khả năng tiếp nhận dữ liệu nhanh và tích hợp nhanh chóng các dịch vụ IP cũng như khả năng sử dụng thống kê và bảo mật. Ngoài ra, GPON là một mạng cực kỳ hiệu quả về mặt chi phí. Và với tính năng quản lý tích hợp, nó sẽ dễ vận hành hơn.
GPON là một công nghệ truy cập băng thông rộng quan trọng tiếp tục được chấp nhận trên toàn cầu. Điều này là do khả năng của GPON trong việc truyền dữ liệu nhanh hơn, chất lượng cao hơn và cung cấp khả năng quản lý thiết bị dễ dàng. Hơn nữa, nó cho phép chia sẻ băng thông một cách linh hoạt.
GPON sử dụng ghép kênh phân chia bước sóng, cho phép phân bổ động băng thông ngược dòng và hạ lưu. Tương tự, nó cho phép đóng gói lưu lượng người dùng một cách hiệu quả. Hơn nữa, GPON có một số tiêu chuẩn mô tả các mức công suất quang khác nhau.
So với EPON, GPON nhanh hơn và cung cấp băng thông xuôi dòng gấp đôi. Ngoài ra, nó còn cho phép người dùng lựa chọn một số tốc độ ngược dòng và hạ lưu.
GPON là một phần quan trọng của Triple Play, sự kết hợp giữa các dịch vụ thoại, video và dữ liệu. Nó phù hợp cho cả ứng dụng dân cư và thương mại.
Thiết bị GPON giúp yêu cầu bảo trì thấp
Thiết bị GPON giúp giảm chi phí bảo trì mạng. Nó cũng cho phép truyền dữ liệu nhanh hơn và chất lượng dịch vụ tốt hơn. So với cáp đồng, GPON hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn.
Công nghệ GPON sử dụng ghép kênh phân chia bước sóng. Điều này cho phép truyền tín hiệu hai chiều. Ví dụ: các dịch vụ thoại và dữ liệu được truyền trên bước sóng 1310 nm theo hướng ngược dòng và trên bước sóng 1490 nm theo hướng xuôi dòng.
Không giống như các loại hệ thống khác, công nghệ GPON không yêu cầu bất kỳ nhiệt độ hoạt động cụ thể nào. Ngoài ra, nó không nhất thiết phải dựa trên các giao thức cụ thể.
Sử dụng GPON, bạn có thể tích hợp các dịch vụ IP thông qua một cáp và đảm bảo băng thông cho tất cả các dịch vụ của mình. Nó cũng có khả năng cung cấp Wi-Fi và camera giám sát. Những tính năng này giúp đơn giản hóa việc quản lý và điều hành thiết bị của bạn, đồng thời cung cấp khả năng bảo mật tuyệt vời cho hoạt động liên lạc.
Gigabit PON là phương thức liên lạc cáp quang cung cấp tốc độ cao hơn và hiệu suất được cải thiện, đặc biệt khi so sánh với các loại kết nối trước đó. Nhờ công nghệ này, cáp quang nhỏ hơn có thể được sử dụng để tiếp cận số lượng người dùng lớn hơn và cần ít không gian hơn để kết nối trong tòa nhà.
So với cáp đồng, GPON có thể được lắp đặt và bảo trì với chi phí thiết bị thấp hơn và ít linh kiện hơn. Vì là hệ thống thụ động nên có ít điểm hỏng hóc hơn, khiến chi phí thay thế rẻ hơn.
Hơn nữa, nó có thể cung cấp đường dẫn nâng cấp tốt hơn cho các nhà cung cấp dịch vụ. Nó sử dụng định dạng khung linh hoạt để truyền các gói có độ dài thay đổi một cách hiệu quả ở tốc độ gigabit trên giây.
GPON là một tiêu chuẩn được phát triển bởi ITU-T. Trong quá trình phát triển, mục đích là phát triển một định dạng khung linh hoạt có thể hỗ trợ nhiều loại dịch vụ.
GPON sử dụng mã hóa ATM
GPON là một tiêu chuẩn cho công nghệ truy cập viễn thông ra đời nhằm cung cấp cho người dùng các dịch vụ dữ liệu nhanh hơn và đáng tin cậy hơn. Công nghệ này được sử dụng để thay thế cáp dây đồng và phù hợp cho các ứng dụng băng thông rộng và triple-play. Nó dựa trên mã hóa Ethernet, SDH/SONET và ATM.
GPON được thiết kế để dễ dàng triển khai trong các mạng sử dụng đường trục ATM. Ngoài ra, nó còn cung cấp băng thông tốt hơn và các tính năng QoS (chất lượng dịch vụ) tốt hơn EPON.
GPON hỗ trợ tốc độ bit khác nhau ở ngược dòng và hạ lưu. Tốc độ bit xuôi dòng có thể lên tới 2,5 Gbps, trong khi tốc độ bit ngược dòng có thể lên tới 1,244 Gbps. Hơn nữa, GPON có thể hỗ trợ các dịch vụ TC (TDM).
GPON có ba thành phần là ONU, OLT và thiết bị đầu cuối mạng quang. Các thành phần này phối hợp với nhau để cung cấp cho người dùng quyền truy cập đầy đủ vào mạng băng thông rộng. ONU được kết nối với người dùng thông qua OLT. ONU cung cấp một số luồng dịch vụ trong khi OLT chịu trách nhiệm điều phối việc phân bổ và kiểm soát băng thông. GPON cũng cho phép Thiết bị đầu cuối mạng quang thực hiện các chức năng của nó trong nhiều điều kiện thời tiết.
Bên cạnh việc cung cấp băng thông cao hơn và tốc độ nhanh hơn, GPON còn giảm số lượng kết nối mạng cần thiết cho một người dùng nhất định. Điều này làm tăng độ tin cậy và tiết kiệm chi phí duy trì mạng. Ngoài ra, nó linh hoạt hơn và có thể được lắp đặt trên cáp quang.
Mặc dù có những lợi thế nhưng GPON vẫn còn một chặng đường dài trước khi bắt kịp EPON. Tuy nhiên, nó sẽ tiếp tục là một công nghệ quan trọng trong thời đại kết nối siêu nhanh.
Hơn nữa, GPON là một lựa chọn tốt cho người dùng có nhiều nhu cầu. Ngoài băng thông rộng, nó cũng có thể được sử dụng cho các dịch vụ thoại và video.
Cáp quang GPON có thể hỗ trợ tốc độ cao hơn
GPON là công nghệ cáp quang đã được nhiều nhà cung cấp dịch vụ viễn thông trên thế giới phát triển và áp dụng. Nó cung cấp kết nối tốc độ cao cho gia đình và doanh nghiệp. Không giống như mạng đồng, nó sử dụng truyền thông quang học, mang lại một số lợi thế so với truyền tải điện.
Ngoài tốc độ và tính bảo mật của GPON, công nghệ này còn mang lại sự linh hoạt. Cáp quang có thể được sử dụng cho cả dữ liệu ngược dòng và hạ lưu. Hơn nữa, nó mang lại hiệu quả sử dụng năng lượng vượt trội vì tiết kiệm năng lượng hơn 95% so với mạng đồng.
GPON có thể kết nối với nhiều người dùng thông qua công nghệ bộ chia. Đây là kiến trúc điểm - đa điểm cho phép truyền băng thông từ ONU sang OLT. Ngoài ra, hệ thống GPON sử dụng mô hình quản lý tích hợp.
GPON là công nghệ truy cập viễn thông đã được áp dụng rộng rãi trong mạng FTTH và FTTP. Công nghệ này đã phát triển theo thời gian để cung cấp nhiều khả năng, bao gồm tốc độ tăng lên, độ tin cậy cao hơn và khả năng tiếp nhận dữ liệu nhanh hơn. Mặc dù ngày càng phổ biến nhưng GPON vẫn được coi là một công nghệ tương đối mới.
GPON là sự phát triển của công nghệ BPON trước đó. Ban đầu, nó được thiết kế để hỗ trợ việc cung cấp hai dịch vụ sử dụng nhiều băng thông. Ngày nay, nó có thể được điều chỉnh để hỗ trợ tới 128 người dùng.
GPON có thể cung cấp tốc độ lên tới 2,488 Gbit/s ngược dòng và 1,244 Gbit/s hạ lưu. Hai băng thông này đạt được thông qua việc sử dụng đa truy cập phân chia theo thời gian (TDMA) và ghép kênh phân chia theo bước sóng (WDM). Để đạt được những tốc độ cao này, tia laser được sử dụng ở bước sóng 1310nm để truyền dữ liệu ngược dòng và tia laser ở bước sóng 1490nm để truyền dữ liệu xuôi dòng.
GPON là công nghệ cáp quang tiên tiến và tiết kiệm chi phí nhất trên thế giới. Nó hiện đang được triển khai ở một số quốc gia. Một trong những ưu điểm của nó là sử dụng phần cứng thụ động, linh kiện giá thành thấp và ít điểm hỏng hóc hơn.
- Hộp phân phối sợi quang Fiber Distribution Box là gì?
- Mẹo mua đầu nối cáp quang Fiber Optic Connectors
- Sự khác biệt giữa thiết bị chuyển mạch và bộ thu phát cáp quang
- Sự khác biệt giữa DWDM và OTN là gì?
- Sợi dây cáp quang được sử dụng để làm gì?
- Mục đích của dây nhảy quang fiber optic patch cord là gì?
Phân phối thiết bị quang uy tín tại Việt Nam ®
Hà Nội:
Add: Số 1 Ngõ 86 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội.
Điện thoại: 0344 699886 0373 699886
Hồ Chí Minh:
Add: 259/11 Cách Mạng Tháng 8, Tân Bình, HCMC.
Điện thoại: 0902 734998 0373 699886
Những câu hỏi thường gặp của khách hàng
↑
0373699886